Có 2 kết quả:
推进舱 tuī jìn cāng ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ ㄘㄤ • 推進艙 tuī jìn cāng ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ ㄘㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) propulsion module
(2) service module (astronautics)
(2) service module (astronautics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) propulsion module
(2) service module (astronautics)
(2) service module (astronautics)
Bình luận 0